Đọc nhanh: 柴犬 (sài khuyển). Ý nghĩa là: Chó Shiba.
柴犬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chó Shiba
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柴犬
- 柴门 闻 犬吠 风雪 夜归人
- Có tiếng chó sủa ngoài cổng cây, Nhân trở về nhà trong đêm tối đầy gió và tuyết.
- 众人拾柴火焰高 ( 比喻 人多 力量 大 )
- người đông sức lớn; đông tay hay việc
- 他长 得 太 柴 瘦
- Anh ấy trông rất gầy.
- 他病 得 人 都 变柴 了
- Anh ấy bệnh đễn nối người gầy đi.
- 你 把 木柴 劈 一下
- Bạn chẻ củi một chút đi.
- 俄而 , 大伙儿 站 在 聚成 一圈 的 猎犬 周围
- Đột nhiên, mọi người đứng xung quanh đàn chó săn tụ tập thành một vòng tròn.
- 你 的 这件 事 我 一定 效 犬马之劳
- Tôi chắc chắn sẽ giúp bạn trong vấn đề này
- 那 绝对 是 条 最 漂亮 的 金毛 寻回 犬
- Là chú chó săn lông vàng đáng yêu nhất mà bạn từng thấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柴›
犬›