Đọc nhanh: 苏格兰牧羊犬 (tô các lan mục dương khuyển). Ý nghĩa là: Scotch collie, collie thô bạo.
苏格兰牧羊犬 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Scotch collie
✪ 2. collie thô bạo
rough collie
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏格兰牧羊犬
- 他 来自 英格兰
- Anh ấy đến từ Anh.
- 牧民 们 在 山上 放羊
- Người chăn nuôi đang thả cừu trên núi.
- 大灰狼 拉尔夫 和 牧羊犬 山姆
- Ralph Wolf và Sam Sheepdog.
- 苏格兰 场 调取 了 他 的 税单
- Vì vậy Scotland Yard đã rút thuế của mình.
- 苏格兰 的 城堡 比 这 大多 了
- Lâu đài ở Scotland lớn hơn nhiều.
- 陀西 的确 在 苏格兰 场 接受 了
- Doshi có thể đã được huấn luyện bởi Scotland Yard
- 但 我 想起 在 苏格兰 的 一晚
- Nhưng tôi nhớ lại một đêm ở Scotland
- 你 能 说 点 苏格兰 的 好事儿 吗
- Bạn có thể nói điều gì đó tốt đẹp về Scotland không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
格›
牧›
犬›
羊›
苏›