Đọc nhanh: 善款 (thiện khoản). Ý nghĩa là: đóng góp, Quyên góp.
善款 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đóng góp
contributions
✪ 2. Quyên góp
donations
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 善款
- 两国善 和 百姓 安
- Hai nước hòa hợp thì dân chúng yên ổn
- 中期贷款
- cho vay trung hạn.
- 专款专用
- khoản chuyên dùng
- 专款专用 , 不得 移 用
- số tiền dùng riêng cho việc gì, thì không được dùng sang việc khác.
- 魔兽 世界 是 一款
- World of Warcraft là một
- 两款 雨衣
- hai cái áo mưa.
- 不善 与 人 款曲
- không giỏi xã giao.
- 不要 借 他 钱 , 他 老 是 拖欠 账款 不 给 的
- Đừng cho anh ấy vay tiền, anh ấy luôn nợ tiền quá hạn xong không trả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
善›
款›