Đọc nhanh: 穆迪 (mục địch). Ý nghĩa là: Moody's, công ty chuyên xếp hạng thị trường tài chính.
穆迪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Moody's, công ty chuyên xếp hạng thị trường tài chính
Moody's, company specializing in financial market ratings
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穆迪
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 哈迪斯 刚刚 在
- Hades vừa ở đây.
- 你 在 找 迪伦
- Bạn đang tìm kiếm Dylan?
- 俩 人 都 叫 迪伦
- Cả hai đều tên là Dylan.
- 去 迪士尼 乐园 玩 马特 洪峰 雪橇 过山车
- Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?
- 马雅 终于 和布 鲁迪 · 珍娜 交往 了
- Cuối cùng Maya cũng đã đưa nó vào điện thoại di động của Jenner.
- 你 怎么 知道 迪拜 的 事
- Làm thế nào để bạn biết về Dubai?
- 你 正如 特迪 所 描述 的 这般 恶毒
- Bạn cũng luẩn quẩn như Teddy đã khiến bạn trở nên như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
穆›
迪›