穆迪 mù dí
volume volume

Từ hán việt: 【mục địch】

Đọc nhanh: 穆迪 (mục địch). Ý nghĩa là: Moody's, công ty chuyên xếp hạng thị trường tài chính.

Ý Nghĩa của "穆迪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

穆迪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Moody's, công ty chuyên xếp hạng thị trường tài chính

Moody's, company specializing in financial market ratings

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穆迪

  • volume volume

    - 不会 búhuì shì shuì le 奥兰多 àolánduō 迪士尼 díshìní de 米老鼠 mǐlǎoshǔ ba

    - Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.

  • volume volume

    - 哈迪斯 hǎdísī 刚刚 gānggang zài

    - Hades vừa ở đây.

  • volume volume

    - zài zhǎo 迪伦 dílún

    - Bạn đang tìm kiếm Dylan?

  • volume volume

    - liǎ rén dōu jiào 迪伦 dílún

    - Cả hai đều tên là Dylan.

  • volume volume

    - 迪士尼 díshìní 乐园 lèyuán wán 马特 mǎtè 洪峰 hóngfēng 雪橇 xuěqiāo 过山车 guòshānchē

    - Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?

  • volume volume

    - 马雅 mǎyǎ 终于 zhōngyú 和布 hébù 鲁迪 lǔdí · 珍娜 zhēnnà 交往 jiāowǎng le

    - Cuối cùng Maya cũng đã đưa nó vào điện thoại di động của Jenner.

  • volume volume

    - 怎么 zěnme 知道 zhīdào 迪拜 díbài de shì

    - Làm thế nào để bạn biết về Dubai?

  • volume volume

    - 正如 zhèngrú 特迪 tèdí suǒ 描述 miáoshù de 这般 zhèbān 恶毒 èdú

    - Bạn cũng luẩn quẩn như Teddy đã khiến bạn trở nên như vậy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mặc , Mục
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノ丨フ一一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDHAH (竹木竹日竹)
    • Bảng mã:U+7A46
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Địch
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLW (卜中田)
    • Bảng mã:U+8FEA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao