辑穆 jí mù
volume volume

Từ hán việt: 【tập mục】

Đọc nhanh: 辑穆 (tập mục). Ý nghĩa là: biến thể của 輯睦 | 辑睦.

Ý Nghĩa của "辑穆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

辑穆 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biến thể của 輯睦 | 辑睦

variant of 輯睦|辑睦

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辑穆

  • volume volume

    - 剪辑 jiǎnjí 照片 zhàopiān

    - ảnh đã qua chỉnh lý.

  • volume volume

    - 基督教 jīdūjiào 教义 jiàoyì 穆斯林 mùsīlín 教义 jiàoyì 极为 jíwéi 不同 bùtóng

    - Các giáo lý Cơ đốc giáo và giáo lý Hồi giáo rất khác nhau.

  • volume volume

    - 首张 shǒuzhāng 专辑 zhuānjí

    - Album đầu tiên.

  • volume volume

    - 大多数 dàduōshù 穆斯林 mùsīlín 妇女 fùnǚ zài 公共场所 gōnggòngchǎngsuǒ dōu dài zhe 面纱 miànshā

    - Hầu hết phụ nữ Hồi giáo đều đội khăn mặt khi ở nơi công cộng.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 优秀 yōuxiù de 编辑 biānjí

    - Cô ấy là một biên tập viên xuất sắc.

  • volume volume

    - shì 一名 yīmíng 资深 zīshēn de 杂志 zázhì 编辑 biānjí

    - Ông là một biên tập viên tạp chí cấp cao.

  • volume volume

    - 代码 dàimǎ de 逻辑 luójí 有点 yǒudiǎn 混乱 hùnluàn

    - Logic của mã có hơi lộn xộn.

  • volume volume

    - 去过 qùguò 穆棱 mùlíng ma

    - Bạn đã từng đến Mục Lăng chưa?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mặc , Mục
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノ丨フ一一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDHAH (竹木竹日竹)
    • Bảng mã:U+7A46
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xa 車 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:一フ丨一丨フ一一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQRSJ (大手口尸十)
    • Bảng mã:U+8F91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao