Đọc nhanh: 辑穆 (tập mục). Ý nghĩa là: biến thể của 輯睦 | 辑睦.
辑穆 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể của 輯睦 | 辑睦
variant of 輯睦|辑睦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辑穆
- 剪辑 照片
- ảnh đã qua chỉnh lý.
- 基督教 教义 和 穆斯林 教义 极为 不同
- Các giáo lý Cơ đốc giáo và giáo lý Hồi giáo rất khác nhau.
- 首张 专辑
- Album đầu tiên.
- 大多数 穆斯林 妇女 在 公共场所 都 戴 着 面纱
- Hầu hết phụ nữ Hồi giáo đều đội khăn mặt khi ở nơi công cộng.
- 她 是 一位 优秀 的 编辑
- Cô ấy là một biên tập viên xuất sắc.
- 他 是 一名 资深 的 杂志 编辑
- Ông là một biên tập viên tạp chí cấp cao.
- 代码 的 逻辑 有点 混乱
- Logic của mã có hơi lộn xộn.
- 你 去过 穆棱 吗 ?
- Bạn đã từng đến Mục Lăng chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
穆›
辑›