dìng
volume volume

Từ hán việt: 【đĩnh】

Đọc nhanh: (đĩnh). Ý nghĩa là: mông; đít.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mông; đít

屁股

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đĩnh
    • Nét bút:ノフ一一丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BJMO (月十一人)
    • Bảng mã:U+815A
    • Tần suất sử dụng:Thấp