Đọc nhanh: 粘滞性 (niêm trệ tính). Ý nghĩa là: tính nhớt.
粘滞性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tính nhớt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粘滞性
- 这胶 粘性 强
- Keo dán này có độ dính mạnh.
- 不 对称 的 , 不 匀称 的 失去平衡 或 对称性 的
- Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.
- 废 糖蜜 提炼 粗糖 过程 中 产生 的 , 颜色 从 淡到 深褐色 的 一种 粘性 糖桨
- Một loại đường nhớt, có màu từ nhạt đến nâu đậm, được tạo ra trong quá trình chiết xuất đường thô từ nước mía đã qua xử lý.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 麦芽糖 粘 在 一块儿 了
- Lúa mì mọc mới tốt làm sao!
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 不 应该 打击 群众 的 积极性
- Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
滞›
粘›