Đọc nhanh: 商界 (thương giới). Ý nghĩa là: thương giới; giới kinh doanh; giới thương mại; giới mậu dịch.
商界 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thương giới; giới kinh doanh; giới thương mại; giới mậu dịch
指整个商业贸易系统
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商界
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
- 他 来自 工商界
- Anh ấy đến từ giới công thương.
- 与 世界 各国 通商
- buôn bán với các nước trên thế giới.
- 商务中心 的 开幕典礼 吸引 了 许多 重要 的 商界 人士
- Lễ khai trương Trung tâm Thương mại đã thu hút nhiều nhân vật quan trọng trong ngành kinh doanh.
- 目前 学界 对 汉语 语法 变换分析 的 探源 研究 似有 可 商之处
- Hiện tại, việc nghiên cứu về nguồn gốc của việc phân tích sự biến đổi ngữ pháp tiếng Hán có vẻ là có thể thương lượng được.
- 双方 的 合作 是 为了 对 商业界 的 规范 准则 提出 了 新 的 要求
- Sự hợp tác giữa hai bên nhằm đặt ra những yêu cầu mới về các chuẩn mực quy phạm của cộng đồng doanh nghiệp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
商›
界›