Đọc nhanh: 商业界 (thương nghiệp giới). Ý nghĩa là: Ngành kinh doanh. Ví dụ : - 双方的合作是为了对商业界的规范准则提出了新的要求 Sự hợp tác giữa hai bên nhằm đặt ra những yêu cầu mới về các chuẩn mực quy phạm của cộng đồng doanh nghiệp
商业界 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngành kinh doanh
- 双方 的 合作 是 为了 对 商业界 的 规范 准则 提出 了 新 的 要求
- Sự hợp tác giữa hai bên nhằm đặt ra những yêu cầu mới về các chuẩn mực quy phạm của cộng đồng doanh nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商业界
- 为什么 改变 商业模式 了
- Tại sao phải thay đổi mô hình kinh doanh?
- 与 世界 各国 通商
- buôn bán với các nước trên thế giới.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 他 愿意 为 你 引进 商业 资源
- Anh ấy sẵn sàng giới thiệu các nguồn lực kinh doanh cho bạn.
- 他们 正在 努力 开阔 商业机会
- Họ đang cố gắng mở rộng cơ hội kinh doanh.
- 他们 侵入 了 公司 的 商业秘密
- Họ đã xâm phạm bí mật kinh doanh của công ty.
- 双方 的 合作 是 为了 对 商业界 的 规范 准则 提出 了 新 的 要求
- Sự hợp tác giữa hai bên nhằm đặt ra những yêu cầu mới về các chuẩn mực quy phạm của cộng đồng doanh nghiệp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
商›
界›