Đọc nhanh: 商汤科技 (thương thang khoa kĩ). Ý nghĩa là: SenseTime, công ty trí tuệ nhân tạo tập trung vào thị giác máy tính và công nghệ học sâu, được thành lập tại Hồng Kông vào năm 2014.
商汤科技 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. SenseTime, công ty trí tuệ nhân tạo tập trung vào thị giác máy tính và công nghệ học sâu, được thành lập tại Hồng Kông vào năm 2014
SenseTime, artificial intelligence company focused on computer vision and deep learning technologies, founded in Hong Kong in 2014
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商汤科技
- 他 是 科技领域 的 领军人物
- Anh ấy là nhân vật lãnh đạo trong lĩnh vực công nghệ.
- 他 的 发现 推动 科技进步
- Phát hiện của anh ấy thúc đẩy sự tiến bộ kỹ thuật.
- 他 对 新 科技 很 落后
- Anh ấy rất lạc hậu về công nghệ mới.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 今天 是 个 好 天气 , 我 和丽丽 去 科技馆 参观
- Hôm nay trời rất đẹp, tôi và Lili đi thăm quan Bảo tàng Khoa học và Công nghệ.
- 今后 十年 , 科技 会 飞速发展
- Mười năm tới, công nghệ sẽ phát triển nhanh chóng.
- 会议 通过 了 一系列 旨在 进一步 发展 两 国 科学技术 合作 的 决议
- hội nghị thông qua một loạt nghị quyết nhằm mục đích phát triển thêm một bước sự hợp tác khoa học kỹ thuật giữa hai nước.
- 他们 在 研究 新 的 科技
- Họ đang nghiên cứu công nghệ mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
商›
技›
汤›
科›