商汤 shāng tāng
volume volume

Từ hán việt: 【thương thang】

Đọc nhanh: 商汤 (thương thang). Ý nghĩa là: Shang Tang (1646-? TCN), người sáng lập huyền thoại của triều đại nhà Thương.

Ý Nghĩa của "商汤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

商汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Shang Tang (1646-? TCN), người sáng lập huyền thoại của triều đại nhà Thương

Shang Tang (1646-? BC), legendary founder of the Shang Dynasty

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商汤

  • volume volume

    - 麻黄 máhuáng lián yáo 赤小豆 chìxiǎodòu tāng

    - Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang

  • volume volume

    - 不法 bùfǎ 商人 shāngrén 逃税 táoshuì 漏税 lòushuì

    - những người kinh doanh bất hợp pháp trốn thuế, lậu thuế.

  • volume volume

    - liǎng guó 商人 shāngrén 常在 chángzài 边境 biānjìng 互市 hùshì

    - Thương nhân hai nước thường giao dịch ở biên giới.

  • volume volume

    - 为了 wèile 人民 rénmín de 利益 lìyì 赴汤蹈火 fùtāngdǎohuǒ 在所不辞 zàisuǒbùcí

    - vì lợi ích của nhân dân, vào nơi nước sôi lửa bỏng cũng không từ.

  • volume volume

    - 中国人民政治协商会议 zhōngguórénmínzhèngzhìxiéshānghuìyì

    - Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.

  • volume volume

    - 东吴 dōngwú cóng 刘备 liúbèi 那里 nàlǐ 请来 qǐnglái 诸葛亮 zhūgěliàng 商量 shāngliáng 联合 liánhé 起来 qǐlai 抵抗 dǐkàng 曹操 cáocāo

    - Đông Ngô mời Gia Cát Lượng từ chỗ Lưu Bị đến để bàn việc liên kết với nhau chống lại Tào Tháo.

  • volume volume

    - 为了 wèile 增加收入 zēngjiāshōurù zài 商店 shāngdiàn 打工 dǎgōng

    - Để tăng thu nhập, anh ấy đã làm thêm ở một cửa hàng.

  • volume volume

    - 为了 wèile 打击 dǎjī 这种 zhèzhǒng 造假 zàojiǎ 行为 xíngwéi 具有 jùyǒu 防伪 fángwěi 功能 gōngnéng de 全息 quánxī 商标 shāngbiāo 应运而生 yìngyùnérshēng

    - Để chống lại các hành vi làm hàng giả, các nhãn hiệu nổi ba chiều có chức năng chống hàng giả đã ra đời theo yêu cầu của thời đại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Shāng
    • Âm hán việt: Thương
    • Nét bút:丶一丶ノ丨フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YCBR (卜金月口)
    • Bảng mã:U+5546
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Shāng , Tāng , Tàng , Yáng
    • Âm hán việt: Sương , Thang , Thãng
    • Nét bút:丶丶一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENSH (水弓尸竹)
    • Bảng mã:U+6C64
    • Tần suất sử dụng:Cao