Đọc nhanh: 商户号 (thương hộ hiệu). Ý nghĩa là: mã số tài khoản.
商户号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mã số tài khoản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商户号
- 那 家 商店 卖大号 的 、 小号 的 、 中号 的 , 应有尽有
- Cửa hàng đó bán cả cỡ lớn, cỡ nhỏ, cỡ vừa, muốn cỡ nào có cỡ đó.
- 在 商号 当 先生
- Làm thầy ký cho hiệu buôn.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 这家 商店 是 什么 字号
- cửa hàng này tên hiệu là gì?
- 商品 都 有 专属 码号
- Sản phẩm đều có mã số riêng.
- 他 是 个 工商户
- Anh ấy là hộ kinh doanh.
- 是 个 未知 的 号码 和 用户
- Không biết tên không rõ số lượng.
- 商家 向 客户 提供 了 估价单 , 说明 了 所 需 费用
- Nhà cung cấp đã cung cấp cho khách hàng hóa đơn tạm thời, giải thích các khoản phí cần thiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
商›
户›