商签领取 shāng qiān lǐngqǔ
volume volume

Từ hán việt: 【thương thiêm lĩnh thủ】

Đọc nhanh: 商签领取 (thương thiêm lĩnh thủ). Ý nghĩa là: tiếp nhận thị thực công tác.

Ý Nghĩa của "商签领取" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

商签领取 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiếp nhận thị thực công tác

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商签领取

  • volume volume

    - 领取 lǐngqǔ 快递 kuàidì

    - Tôi đi nhận bưu phẩm.

  • volume volume

    - 带领 dàilǐng 团队 tuánduì 取得成功 qǔdechénggōng

    - Anh ấy lãnh đạo đội ngũ đạt được thành công.

  • volume volume

    - 率领 shuàilǐng 团队 tuánduì 取得 qǔde le 成功 chénggōng

    - Anh ấy lãnh đạo đội ngũ đạt được thành công.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 领取 lǐngqǔ 补助金 bǔzhùjīn

    - Chúng tôi cần lĩnh tiền trợ cấp.

  • volume volume

    - zài 艺术 yìshù 领域 lǐngyù 取得 qǔde le 成功 chénggōng

    - Cô ấy đã đạt được thành công trong lĩnh vực nghệ thuật.

  • volume volume

    - 招商 zhāoshāng 单位 dānwèi 企业 qǐyè 签订 qiāndìng de 招商 zhāoshāng 协议书 xiéyìshū

    - Hợp đồng đầu tư được ký kết giữa đơn vị xúc tiến đầu tư và doanh nghiệp.

  • volume volume

    - 争取 zhēngqǔ 成为 chéngwéi 公司 gōngsī de 领导 lǐngdǎo

    - Cô ấy nỗ lực để trở thành lãnh đạo của công ty.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 银行 yínháng 领取 lǐngqǔ le 奖金 jiǎngjīn

    - Họ đã nhận tiền thưởng tại ngân hàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Jù , Qū , Qǔ
    • Âm hán việt: Thủ , Tụ
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SJE (尸十水)
    • Bảng mã:U+53D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Shāng
    • Âm hán việt: Thương
    • Nét bút:丶一丶ノ丨フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YCBR (卜金月口)
    • Bảng mã:U+5546
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Thiêm
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMM (竹人一一)
    • Bảng mã:U+7B7E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
    • Pinyin: Lǐng
    • Âm hán việt: Lãnh , Lĩnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIMBO (人戈一月人)
    • Bảng mã:U+9886
    • Tần suất sử dụng:Rất cao