Đọc nhanh: 商学院 (thương học viện). Ý nghĩa là: Học viện thương mại.
商学院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Học viện thương mại
商学院:培养商务人才的学院
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商学院
- 沃顿 商学院 毕业
- Tôi đã đến trường kinh doanh Wharton.
- 他 利用 权势 把 儿子 弄进 了 医学院
- Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.
- 去 上 法学院
- Đi học luật.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 他 学习 经商 和 管理
- Anh ấy học kinh doanh và quản lý.
- 你 还 在 朱利亚 音乐学院 获得 了 音乐学 博士学位 是 吗
- Bạn cũng có bằng tiến sĩ âm nhạc học tại Juilliard?
- 他 兴奋 的 彻夜未眠 等待 著 英语 语言 学院 的 报到
- Anh ta thức trắng đêm, háo hức chờ đợi để đăng kí học trường học viện ngôn ngữ.
- 我 在读 法学院
- Tôi đang học trường luật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
商›
学›
院›