Đọc nhanh: 商品打包 (thương phẩm đả bao). Ý nghĩa là: Bao gói hàng hoá.
商品打包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bao gói hàng hoá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商品打包
- 商店 的 所有 商品 都 打过 折
- Tất cả hàng hóa trong cửa hàng đều đã được giảm giá.
- 商品 的 包装 很 环保
- Bao bì sản phẩm rất thân thiện môi trường.
- 由于 商品 包装 不好 , 在 运输 途中 残损 较 多
- do sản phẩm đóng gói không tốt, nên trên đường vận chuyển bị hỏng khá nhiều.
- 请 帮 我 把 这件 商品 打包 好
- Vui lòng giúp tôi đóng gói món hàng này.
- 我刚 看到 他 在 沃尔玛 打包 食品
- Tôi vừa thấy anh ấy xách đồ tạp hóa ở Walmart.
- 他 打算 开始 经商
- Anh ấy dự định bắt đầu kinh doanh.
- 死前 在 一家 药品 分销商 那儿 打临工
- Đang làm công việc tạm thời cho một nhà phân phối dược phẩm.
- 打折 商品 相应 很多
- Hàng giảm giá rẻ hơn nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
品›
商›
打›