商品打包 shāngpǐn dǎbāo
volume volume

Từ hán việt: 【thương phẩm đả bao】

Đọc nhanh: 商品打包 (thương phẩm đả bao). Ý nghĩa là: Bao gói hàng hoá.

Ý Nghĩa của "商品打包" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

商品打包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bao gói hàng hoá

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商品打包

  • volume volume

    - 商店 shāngdiàn de 所有 suǒyǒu 商品 shāngpǐn dōu 打过 dǎguò zhé

    - Tất cả hàng hóa trong cửa hàng đều đã được giảm giá.

  • volume volume

    - 商品 shāngpǐn de 包装 bāozhuāng hěn 环保 huánbǎo

    - Bao bì sản phẩm rất thân thiện môi trường.

  • volume volume

    - 由于 yóuyú 商品 shāngpǐn 包装 bāozhuāng 不好 bùhǎo zài 运输 yùnshū 途中 túzhōng 残损 cánsǔn jiào duō

    - do sản phẩm đóng gói không tốt, nên trên đường vận chuyển bị hỏng khá nhiều.

  • volume volume

    - qǐng bāng 这件 zhèjiàn 商品 shāngpǐn 打包 dǎbāo hǎo

    - Vui lòng giúp tôi đóng gói món hàng này.

  • volume volume

    - 我刚 wǒgāng 看到 kàndào zài 沃尔玛 wòěrmǎ 打包 dǎbāo 食品 shípǐn

    - Tôi vừa thấy anh ấy xách đồ tạp hóa ở Walmart.

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn 开始 kāishǐ 经商 jīngshāng

    - Anh ấy dự định bắt đầu kinh doanh.

  • volume volume

    - 死前 sǐqián zài 一家 yījiā 药品 yàopǐn 分销商 fēnxiāoshāng 那儿 nàér 打临工 dǎlíngōng

    - Đang làm công việc tạm thời cho một nhà phân phối dược phẩm.

  • volume volume

    - 打折 dǎzhé 商品 shāngpǐn 相应 xiāngyìng 很多 hěnduō

    - Hàng giảm giá rẻ hơn nhiều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Shāng
    • Âm hán việt: Thương
    • Nét bút:丶一丶ノ丨フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YCBR (卜金月口)
    • Bảng mã:U+5546
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao