Đọc nhanh: 商品化 (thương phẩm hoá). Ý nghĩa là: hàng hóa.
商品化 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng hóa
commodification
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商品化
- 他 喜欢 买 国产商品
- Anh ấy thích mua hàng nội địa.
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
- 代购 化妆品
- mua hộ đồ mỹ phẩm.
- 仓库 储存 着 各类 商品
- Kho dự trữ nhiều loại hàng hóa.
- 公司 输入 了 新 商品
- Công ty đã nhập sản phẩm mới.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
- 你 是否 运送 过 这类 化学品
- Bạn đã vận chuyển bất kỳ loại hóa chất nào như vậy chưa?
- 低 价钱 的 商品 很 受欢迎
- Sản phẩm giá thấp rất được ưa chuộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
品›
商›