Đọc nhanh: 商品分类 (thương phẩm phân loại). Ý nghĩa là: Phân loại sản phẩm.
商品分类 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phân loại sản phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商品分类
- 他们 正在 分类 商品
- Họ đang phân loại hàng hóa.
- 商品 被 分为 不同 的 品级
- Hàng hóa được phân thành các phẩm cấp khác nhau.
- 给 顾客 介绍 商品 是 我们 销售员 应分 的 事
- giới thiệu sản phẩm tới khách hàng là việc mà nhân viên bán hàng của chúng ta nên làm.
- 非 经 特许 , 一般 商店 不得 经销 此类 商品
- không có giấy phép kinh doanh đặc biệt, cửa hàng không được bán những loại hàng này.
- 仓库 储存 着 各类 商品
- Kho dự trữ nhiều loại hàng hóa.
- 商品种类 很多 , 档次 全
- Chủng loại sản phẩm rất nhiều, có mọi cấp bậc.
- 市场 上 有 多种类型 的 商品
- Trên thị trường có rất nhiều loại hàng hóa.
- 这个 商品 可以 分期付款 吗 ?
- Món hàng này có thể trả góp được không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
品›
商›
类›