Đọc nhanh: 商业版本 (thương nghiệp bản bổn). Ý nghĩa là: phiên bản thương mại (của phần mềm).
商业版本 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phiên bản thương mại (của phần mềm)
commercial version (of software)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商业版本
- 为什么 改变 商业模式 了
- Tại sao phải thay đổi mô hình kinh doanh?
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
- 甲方 的 商业秘密 具有 本 协议 第十二条 所述 的 含义
- ”Tài sản trí tuệ của bên A" có nghĩa được giải thích theo Điều 12 của Hợp đồng này.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 他 抓住 了 这个 商业 时机
- Anh ấy đã nắm bắt được cơ hội kinh doanh này.
- 他们 正在 努力 开阔 商业机会
- Họ đang cố gắng mở rộng cơ hội kinh doanh.
- 他们 侵入 了 公司 的 商业秘密
- Họ đã xâm phạm bí mật kinh doanh của công ty.
- 他们 的 商业活动 并 不 总是 光明正大 的
- Hoạt động kinh doanh của họ không phải lúc nào cũng quang minh chính đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
商›
本›
版›