Đọc nhanh: 商业垃圾邮件 (thương nghiệp lạp sắc bưu kiện). Ý nghĩa là: Email thương mại không muốn.
商业垃圾邮件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Email thương mại không muốn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商业垃圾邮件
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 不要 乱 扔 垃圾
- Đừng vứt rác lung tung.
- 不要 随意 焚烧 垃圾
- Đừng tùy tiện đốt rác.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 他们 正在 努力 开阔 商业机会
- Họ đang cố gắng mở rộng cơ hội kinh doanh.
- 我 还 以为 是 垃圾邮件
- Tôi nghĩ đó là thư rác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
件›
商›
圾›
垃›
邮›