Đọc nhanh: 垃圾邮件 (lạp sắc bưu kiện). Ý nghĩa là: thư rác, Thư rác, thư không mong muốn. Ví dụ : - 我还以为是垃圾邮件 Tôi nghĩ đó là thư rác.
垃圾邮件 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. thư rác
junk mail
✪ 2. Thư rác
spam
- 我 还 以为 是 垃圾邮件
- Tôi nghĩ đó là thư rác.
✪ 3. thư không mong muốn
unsolicited mail
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垃圾邮件
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 不要 乱 扔 垃圾
- Đừng vứt rác lung tung.
- 不要 在 路上 丢 垃圾
- Không nên vứt rác trên đường.
- 他 把 垃圾 丢 出去
- Anh ấy ném rác ra ngoài.
- 他们 清除 了 所有 垃圾
- Họ đã dọn sạch mọi rác rưởi.
- 我 还 以为 是 垃圾邮件
- Tôi nghĩ đó là thư rác.
- 他 在 捡 垃圾
- Anh ấy đang nhặt rác.
- 他 在 拣 垃圾
- Anh ấy đang nhặt rác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
圾›
垃›
邮›