Đọc nhanh: 啄羊鹦鹉 (trác dương anh vũ). Ý nghĩa là: kea (Nestor notabilis).
啄羊鹦鹉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kea (Nestor notabilis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啄羊鹦鹉
- 仔羊 咩咩叫
- Dê con kêu be be.
- 调教 鹦鹉
- chăm sóc huấn luyện vẹt
- 海胆 和 一种 热带 鹦鹉
- Nhím biển và một số loại vẹt nhiệt đới.
- 今天 我 带你去 吃 麻辣 羊肉串
- Hôm nay tôi dẫn cậu đi ăn thịt cừu xiên nướng cay tê.
- 我想养 只 凤头 鹦鹉 带 去 滑旱冰
- Tôi muốn có một con gà trống để tham gia Trượt patin.
- 鹦鹉 一身 绿油油 的 羽毛 , 真叫人 喜欢
- bộ lông xanh biếc trên mình con vẹt quả thật là tuyệt.
- 一对 鹦鹉
- Một đôi vẹt.
- 大毛鸡 是 一种 栖息 在 森林 中 的 鸟类 , 外形 像 鹦鹉
- Chim bìm bịp lớn là một loài chim sống trong rừng, có hình dáng giống như vẹt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啄›
羊›
鹉›
鹦›