啁啾 zhāo jiū
volume volume

Từ hán việt: 【trù thu】

Đọc nhanh: 啁啾 (trù thu). Ý nghĩa là: (chim) twitter, tiếng kêu.

Ý Nghĩa của "啁啾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

啁啾 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (chim) twitter

(bird) twitter

✪ 2. tiếng kêu

chirp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啁啾

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhāo , Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Chù , Triêu , Trào , Trù
    • Nét bút:丨フ一ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBGR (口月土口)
    • Bảng mã:U+5541
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiū
    • Âm hán việt: Thu , Tưu
    • Nét bút:丨フ一ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHDF (口竹木火)
    • Bảng mã:U+557E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình