啾啾 jiūjiū
volume volume

Từ hán việt: 【thu thu】

Đọc nhanh: 啾啾 (thu thu). Ý nghĩa là: chiêm chiếp; líu lo; hu hu (tượng thanh); ri rí.

Ý Nghĩa của "啾啾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

啾啾 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chiêm chiếp; líu lo; hu hu (tượng thanh); ri rí

象声词,形容许多小鸟一齐叫的声音也形容凄厉的叫声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啾啾

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiū
    • Âm hán việt: Thu , Tưu
    • Nét bút:丨フ一ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHDF (口竹木火)
    • Bảng mã:U+557E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình