jiū
volume volume

Từ hán việt: 【thu.tưu】

Đọc nhanh: (thu.tưu). Ý nghĩa là: chiêm chiếp; líu lo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. chiêm chiếp; líu lo

啾啾

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiū
    • Âm hán việt: Thu , Tưu
    • Nét bút:丨フ一ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHDF (口竹木火)
    • Bảng mã:U+557E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình