部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Hòa (禾) Hỏa (火)
Các biến thể (Dị thể) của 啾
噍 𠷘 𠿈
啾 là gì? 啾 (Thu, Tưu). Bộ Khẩu 口 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丨フ一ノ一丨ノ丶丶ノノ丶). Ý nghĩa là: “Thu thu” 啾啾 tiếng kêu ti tỉ. Chi tiết hơn...
- thu thu [jiujiu] (thanh) (Tiếng kêu) chiêm chiếp, ti tỉ, (tiếng hót) líu lo.
- “Thiên âm vũ thấp thanh thu thu” 天陰雨濕聲啾啾 (Binh xa hành 兵車行) Trời âm u, mưa ẩm ướt, tiếng than rền rỉ. Nhượng Tống dịch thơ
Trích: Đỗ Phủ 杜甫