• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Khẩu (口) Hòa (禾) Hỏa (火)

  • Pinyin: Jiū
  • Âm hán việt: Thu Tưu
  • Nét bút:丨フ一ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口秋
  • Thương hiệt:RHDF (口竹木火)
  • Bảng mã:U+557E
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 啾

  • Cách viết khác

    𠷘 𠿈

Ý nghĩa của từ 啾 theo âm hán việt

啾 là gì? (Thu, Tưu). Bộ Khẩu (+9 nét). Tổng 12 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: “Thu thu” tiếng kêu ti tỉ. Chi tiết hơn...

Thu

Từ điển phổ thông

  • tiếng khóc hu hu

Từ điển Thiều Chửu

  • Thu thu tiếng kêu ti tỉ.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 啾啾

- thu thu [jiujiu] (thanh) (Tiếng kêu) chiêm chiếp, ti tỉ, (tiếng hót) líu lo.

Từ điển trích dẫn

Trạng thanh từ
* “Thu thu” tiếng kêu ti tỉ

- “Thiên âm vũ thấp thanh thu thu” (Binh xa hành ) Trời âm u, mưa ẩm ướt, tiếng than rền rỉ. Nhượng Tống dịch thơ

Trích: Đỗ Phủ

Từ ghép với 啾