Đọc nhanh: 唾面 (thoá diện). Ý nghĩa là: Nhổ vào mặt. Làm nhục..
唾面 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhổ vào mặt. Làm nhục.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唾面
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 一面倒
- Nghiêng về một bên.
- 一面之词
- Lời nói của một phía.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 唾面自干
- nhẫn nhục chịu đựng; cố chịu nhục để mưu việc lớn.
- 当面 唾骂
- chửi bới trước mặt
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 她 用力 咽 了 一下 唾液 转身 面对 那个 控告 她 的 人
- Cô ấy nỗ lực nuốt nước miếng và quay lại đối mặt với người tố cáo cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唾›
面›