啖啖 dàn dàn
volume volume

Từ hán việt: 【đạm đạm】

Đọc nhanh: 啖啖 (đạm đạm). Ý nghĩa là: Tham lam. Tham ăn..

Ý Nghĩa của "啖啖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

啖啖 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tham lam. Tham ăn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啖啖

  • volume volume

    - dàn fàn

    - ăn cơm

  • volume volume

    - 以枣 yǐzǎo dàn zhī

    - cho ăn táo

  • volume volume

    - 啖以重利 dànyǐzhònglì

    - lấy món lợi to để cám dỗ

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đạm
    • Nét bút:丨フ一丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RFF (口火火)
    • Bảng mã:U+5556
    • Tần suất sử dụng:Thấp