唾沫星子 tuòmò xīngzi
volume volume

Từ hán việt: 【thoá mạt tinh tử】

Đọc nhanh: 唾沫星子 (thoá mạt tinh tử). Ý nghĩa là: nói nhỏ.

Ý Nghĩa của "唾沫星子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

唾沫星子 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nói nhỏ

sputter

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唾沫星子

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài shù 数星星 shùxīngxing

    - "Những đứa trẻ đang đếm sao.

  • volume volume

    - 年级组 niánjízǔ 长老 zhǎnglǎo zhū 白发 báifà 星星点点 xīngxingdiǎndiǎn hái 有些 yǒuxiē 佝偻 gōulóu 身子 shēnzi

    - ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.

  • volume volume

    - 锤子 chuízi dào 岩石 yánshí shàng 迸发 bèngfā le 好些 hǎoxiē 火星儿 huǒxīngér

    - giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa

  • volume volume

    - 俚语 lǐyǔ shì 脱下 tuōxià 上衣 shàngyī 一口 yīkǒu 唾沫 tuòmo zài 掌上 zhǎngshàng 跟着 gēnzhe jiù 着手 zhuóshǒu 工作 gōngzuò de 语言 yǔyán

    - Tục ngữ là ngôn ngữ mà người ta cởi áo, nhổ một hơi nước bọt lên lòng bàn tay và bắt đầu làm việc bằng tay.

  • volume volume

    - 吐沫 tùmò 星子 xīngzǐ

    - hạt nước bọt

  • volume volume

    - cuì le 一口 yīkǒu 唾沫 tuòmo

    - nhổ một bãi nước bọt.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 看到 kàndào 好吃 hǎochī de 东西 dōngxī 不住 búzhù 地咽 dìyàn 唾沫 tuòmo

    - Đứa bé nhìn thấy đồ ăn ngon không tự chủ được nuốt nước miếng.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 下星期 xiàxīngqī 开学 kāixué

    - Bọn trẻ bắt đầu đi học vào tuần tới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Tuò
    • Âm hán việt: Thoá
    • Nét bút:丨フ一ノ一丨一丨丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHJM (口竹十一)
    • Bảng mã:U+553E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQM (日竹手一)
    • Bảng mã:U+661F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạt
    • Nét bút:丶丶一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDJ (水木十)
    • Bảng mã:U+6CAB
    • Tần suất sử dụng:Cao