Đọc nhanh: 唾沫星子 (thoá mạt tinh tử). Ý nghĩa là: nói nhỏ.
唾沫星子 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nói nhỏ
sputter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唾沫星子
- 孩子 们 在 数 数星星
- "Những đứa trẻ đang đếm sao.
- 年级组 长老 朱 白发 星星点点 , 还 有些 佝偻 身子
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 俚语 , 是 脱下 上衣 、 吐 一口 唾沫 在 掌上 、 跟着 就 着手 工作 的 语言
- Tục ngữ là ngôn ngữ mà người ta cởi áo, nhổ một hơi nước bọt lên lòng bàn tay và bắt đầu làm việc bằng tay.
- 吐沫 星子
- hạt nước bọt
- 啐 了 一口 唾沫
- nhổ một bãi nước bọt.
- 孩子 看到 好吃 的 东西 , 不住 地咽 唾沫
- Đứa bé nhìn thấy đồ ăn ngon không tự chủ được nuốt nước miếng.
- 孩子 们 下星期 开学
- Bọn trẻ bắt đầu đi học vào tuần tới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唾›
子›
星›
沫›