Đọc nhanh: 七星子 (thất tinh tử). Ý nghĩa là: trẻ sinh non cá chình 7 mang.
七星子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trẻ sinh non cá chình 7 mang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七星子
- 孩子 们 在 数 数星星
- "Những đứa trẻ đang đếm sao.
- 他们 把 桌子 弄 得 乱七八糟 的
- Họ làm cho bàn trở nên lộn xộn.
- 稿子 涂改 得 乱七八糟 , 很多 字 都 看不清楚
- bản thảo xoá chữ lung tung cả, rất nhiều chữ nhìn không rõ nữa.
- 年级组 长老 朱 白发 星星点点 , 还 有些 佝偻 身子
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 一个 星期 共有 七天
- Một tuần có bảy ngày.
- 孩子 们 下星期 开学
- Bọn trẻ bắt đầu đi học vào tuần tới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
子›
星›