Đọc nhanh: 啧啧称奇 (trách trách xưng kì). Ý nghĩa là: ngạc nhiên, tặc lưỡi ngạc nhiên (thành ngữ).
啧啧称奇 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngạc nhiên
to be astonished
✪ 2. tặc lưỡi ngạc nhiên (thành ngữ)
to click one's tongue in wonder (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啧啧称奇
- 他俩 总爱瞎啧
- Hai người họ luôn thích tranh luận linh tinh.
- 啧啧称羡
- tấm tắc khen ngợi
- 含义 很 是 啧
- Ý nghĩa rất sâu sắc.
- 那人 直啧 嘴巴
- Người đó cứ chép miệng.
- 小孩 啧着 嘴 笑
- Đứa bé chép miệng cười.
- 中国 的 万里长城 被 称为 世界 奇迹
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc được mệnh danh là kỳ quan của thế giới.
- 人言啧啧
- tiếng nói râm ran
- 啧有烦言
- nhao nhao bất mãn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啧›
奇›
称›