啧啧称奇 zézé chēngqí
volume volume

Từ hán việt: 【trách trách xưng kì】

Đọc nhanh: 啧啧称奇 (trách trách xưng kì). Ý nghĩa là: ngạc nhiên, tặc lưỡi ngạc nhiên (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "啧啧称奇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

啧啧称奇 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngạc nhiên

to be astonished

✪ 2. tặc lưỡi ngạc nhiên (thành ngữ)

to click one's tongue in wonder (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啧啧称奇

  • volume volume

    - 他俩 tāliǎ 总爱瞎啧 zǒngàixiāzé

    - Hai người họ luôn thích tranh luận linh tinh.

  • volume volume

    - 啧啧称羡 zézéchēngxiàn

    - tấm tắc khen ngợi

  • volume volume

    - 含义 hányì hěn shì

    - Ý nghĩa rất sâu sắc.

  • volume volume

    - 那人 nàrén 直啧 zhízé 嘴巴 zuǐba

    - Người đó cứ chép miệng.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái 啧着 zézhe zuǐ xiào

    - Đứa bé chép miệng cười.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 万里长城 wànlǐchángchéng bèi 称为 chēngwéi 世界 shìjiè 奇迹 qíjì

    - Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc được mệnh danh là kỳ quan của thế giới.

  • volume volume

    - 人言啧啧 rényánzézé

    - tiếng nói râm ran

  • volume volume

    - 啧有烦言 zéyǒufányán

    - nhao nhao bất mãn

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sách , Trách
    • Nét bút:丨フ一一一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RQMO (口手一人)
    • Bảng mã:U+5567
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: , , Kỳ
    • Nét bút:一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:KMNR (大一弓口)
    • Bảng mã:U+5947
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Chèn , Chēng , Chèng
    • Âm hán việt: Xưng , Xứng
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDNF (竹木弓火)
    • Bảng mã:U+79F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao