Đọc nhanh: 唱K (xướng). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) để hát karaoke.
唱K khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng lóng) để hát karaoke
(slang) to sing karaoke
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唱K
- 高唱 凯歌 而 归
- hát vang bài ca chiến thắng trở về.
- 仆人 唱名 通报 史密斯 先生 来访
- Người hầu thông báo ông Smith đến thăm.
- 仆人 低头 唱喏
- Người đầy tớ cúi đầu vái chào.
- 一连气儿 唱 了 四五个 歌
- hát liền bốn năm bài.
- 他 一下 课 就 开心 的 唱歌
- Cô ấy vừa tan học liền hát một cách vui vẻ.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
- 我们 周末 经常 去 唱 卡拉 OK , 放松 一下
- Chúng tôi thường đi hát karaoke vào cuối tuần để thư giãn.
- 她 的 卡拉 OK 唱得 非常 好 , 大家 都 很 喜欢 她 的 歌声
- Cô ấy hát karaoke rất hay, mọi người đều thích giọng hát của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唱›