Đọc nhanh: 唱籍 (xướng tịch). Ý nghĩa là: Theo danh sách mà gọi tên; điểm danh..
唱籍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Theo danh sách mà gọi tên; điểm danh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唱籍
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 书籍 是 全世界 的 营养品
- Sách là dưỡng chất của cả thế giới.
- 书阁 摆满 了 书籍
- Giá sách đầy ắp sách.
- 书籍 给 我 智慧
- Sách cho tôi trí tuệ.
- 书籍 蕴 无尽 的 智慧
- Sách chứa đựng trí tuệ vô hạn.
- 高唱 凯歌 而 归
- hát vang bài ca chiến thắng trở về.
- 人们 在 演唱会 上 拥挤
- Mọi người chen chúc tại buổi hòa nhạc.
- 书籍 经常 是 护身符 和 咒语
- Sách vở thường được dùng như bùa hộ mệnh và bùa chú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唱›
籍›