Đọc nhanh: 唱法 (xướng pháp). Ý nghĩa là: phương pháp hát, phong cách hát.
唱法 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phương pháp hát
singing method
✪ 2. phong cách hát
singing style
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唱法
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 下 一步 怎么 个 稿 法儿 , 至今 还 没 准谱儿
- giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.
- 三种 办法 各有 优点 和 缺点
- Ba phương pháp này mỗi cái đều có ưu điểm và nhược điểm.
- 一唱一和
- bên xướng bên hoạ
- 一连气儿 唱 了 四五个 歌
- hát liền bốn năm bài.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唱›
法›