Đọc nhanh: 美声唱法 (mĩ thanh xướng pháp). Ý nghĩa là: bel canto.
美声唱法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bel canto
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美声唱法
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 书法 秀美
- chữ viết rất đẹp
- 他 有 美妙 的 歌声
- Anh ấy có giọng ca tuyệt vời.
- 法国 大革命 是 十九世纪 各国 资产阶级 革命 的 先声
- cuộc đại cách mạng Pháp là tiền đề cho những cuộc cách mạng tư sản ở các nước trong thế kỷ XIX.
- 她 喜欢 唱 优美 民歌
- Cô ấy thích hát dân ca.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
- 她 的 卡拉 OK 唱得 非常 好 , 大家 都 很 喜欢 她 的 歌声
- Cô ấy hát karaoke rất hay, mọi người đều thích giọng hát của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唱›
声›
法›
美›