电唱头 diàn chàng tóu
volume volume

Từ hán việt: 【điện xướng đầu】

Đọc nhanh: 电唱头 (điện xướng đầu). Ý nghĩa là: đầu máy hát; bộ phận thu âm trong máy hát.

Ý Nghĩa của "电唱头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

电唱头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đầu máy hát; bộ phận thu âm trong máy hát

拾音器

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电唱头

  • volume volume

    - 插头 chātóu sōng le 电器 diànqì 不能 bùnéng yòng

    - Phích cắm lỏng rồi, thiết bị điện không hoạt động.

  • volume volume

    - qǐng 拆下 chāixià 电器 diànqì de 插头 chātóu zài 清洁 qīngjié

    - Hãy rút phích cắm của thiết bị trước khi dọn dẹp.

  • volume volume

    - 我领 wǒlǐng 个头儿 gètouer 大家 dàjiā 跟着 gēnzhe 一起 yìqǐ chàng

    - tôi hát câu đầu, mọi người cùng hát theo.

  • volume volume

    - dào 月头儿 yuètouer le 该交 gāijiāo 水电费 shuǐdiànfèi le

    - hết tháng rồi, phải nộp tiền điện nước.

  • volume volume

    - 空洞 kōngdòng 抽象 chōuxiàng de 调头 diàotóu 必须 bìxū 少唱 shǎochàng

    - những luận điệu trống rỗng khó hiểu nên nói ít đi.

  • volume volume

    - 仆人 púrén 低头 dītóu 唱喏 chàngnuò

    - Người đầy tớ cúi đầu vái chào.

  • volume volume

    - kàn 电影 diànyǐng 等不及 děngbùjí 最后 zuìhòu 一个 yígè 镜头 jìngtóu 隐去 yǐnqù 便 biàn 纷纷 fēnfēn 起身 qǐshēn 离场 líchǎng

    - Xem phim chưa đợi tới cảnh cuối kết thục thì họ đã đứng dậy và rời đi.

  • volume volume

    - 电视 diànshì shàng 公布 gōngbù le 这次 zhècì 歌唱 gēchàng 比赛 bǐsài de 获奖 huòjiǎng 名单 míngdān

    - Danh sách giải thưởng của cuộc thi ca hát đã được công bố trên TV.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Chàng
    • Âm hán việt: Xướng
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RAA (口日日)
    • Bảng mã:U+5531
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao