Đọc nhanh: 唯诺 (duỵ nặc). Ý nghĩa là: Ứng đối. Thuận theo; không trái nghịch..
唯诺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ứng đối. Thuận theo; không trái nghịch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唯诺
- 他 是 唯一 的 例外
- Anh ấy là ngoại lệ duy nhất.
- 他 是 我家 唯一 的 崽
- Anh ấy là con trai duy nhất của tôi.
- 他 是 我 唯一 的 指望
- Anh ấy là sự trông mong duy nhất của tôi.
- 他 向来 敢于 坚持 自己 的 意见 , 从不 唯唯诺诺
- Anh ta trước nay luôn giữ quan điểm của bản thân, tuyệt không vâng vâng dạ dạ tuân theo.
- 雷诺 的 物种 多样性 ?
- Lý thuyết của Renyard về sự thay đổi loài?
- 他 承诺 每天 准时 上班
- Anh ấy hứa sẽ đi làm đúng giờ hàng ngày.
- 他 唯独 爱 吃 辣 的 东西
- Anh ấy chỉ thích ăn đồ cay.
- 他 拒绝 喝 黑 比诺 葡萄酒
- Anh ấy từ chối uống pinot noir
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唯›
诺›