Đọc nhanh: 唯识论 (duy thức luận). Ý nghĩa là: Tên gọi tác phẩm của Bát-nhã Lưu-chi 般若流支; dịch Duy thức nhị thập luận 唯識二十論 của luận sư Thế Thân 世親. Chỉ Thành duy thức luận 成唯識論..
唯识论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên gọi tác phẩm của Bát-nhã Lưu-chi 般若流支; dịch Duy thức nhị thập luận 唯識二十論 của luận sư Thế Thân 世親. Chỉ Thành duy thức luận 成唯識論.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唯识论
- 辩证唯物主义 的 认识论
- nhận thức luận duy vật biện chứng
- 不同 的 意见 暂时 保留 , 下次 再 讨论
- Những ý kiến bất đồng, tạm để đó lần sau bàn tiếp
- 不 作 无谓 的 争论
- không tranh luận vô nghĩa.
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 不切实际 的 空论
- những lời bàn luận trống rỗng không đúng với thực tế.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 下结论 要 谨慎 些
- Đưa ra kết luận phải thận trọng hơn.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唯›
论›
识›