Đọc nhanh: 唯识宗 (duy thức tôn). Ý nghĩa là: Trường phái duy thức của Phật giáo, Trường phái Phật giáo Yogācāra.
唯识宗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Trường phái duy thức của Phật giáo
Consciousness-only school of Buddhism
✪ 2. Trường phái Phật giáo Yogācāra
Yogācāra school of Buddhism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唯识宗
- 辩证唯物主义 的 认识论
- nhận thức luận duy vật biện chứng
- 不要 跟 他 一般见识
- không nên chấp nhặt với nó.
- 不识时务
- không thức thời。
- 验钞机 都 无法 识别 的 假钞
- Tiền giả, tiền mà đến cả máy soi tiền giả cũng không phân biệt được.
- 不能 忘记 祖宗 功绩
- Không thể quên công lao của tổ tiên.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 全心全意 为 人民 服务 是 我军 的 唯一 宗旨
- hết lòng hết dạ phục vụ nhân dân là tôn chỉ duy nhất của quân ta.
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唯›
宗›
识›