Đọc nhanh: 唯益论 (duy ích luận). Ý nghĩa là: duy ích.
唯益论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. duy ích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唯益论
- 辩证唯物主义 的 认识论
- nhận thức luận duy vật biện chứng
- 不易之论
- quân tử nhất ngôn; không nói hai lời.
- 不同 的 意见 暂时 保留 , 下次 再 讨论
- Những ý kiến bất đồng, tạm để đó lần sau bàn tiếp
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 不无裨益
- có ích đôi chút; không phải không có ích
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 一元论 强调 统一性
- Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.
- 他 不论 考虑 什么 问题 , 总是 把 集体利益 放在 第一位
- cho dù anh ta suy nghĩ việc gì, cũng luôn luôn đặt lợi ích tập thể lên hàng đầu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唯›
益›
论›