Đọc nhanh: 唯物论 (duy vật luận). Ý nghĩa là: thuyết duy vật; chủ nghĩa duy vật; duy vật.
唯物论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuyết duy vật; chủ nghĩa duy vật; duy vật
唯物主义
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唯物论
- 素朴 唯物主义
- chủ nghĩa duy vật thời kỳ đầu.
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 辩证唯物主义 的 认识论
- nhận thức luận duy vật biện chứng
- 唯物辩证法
- phép duy vật biện chứng
- 掌握 辩证唯物主义 是 做好 各项 工作 的 锁钥
- nắm vững được chủ nghĩa duy vật biện chứng là chìa khoá để làm tốt mọi vấn đề.
- 用 辩证唯物主义 的 观点 去 观察 事物
- dùng quan điểm biện chứng của chủ nghĩa duy vật để quan sát sự vật.
- 历史唯物主义 是 阐明 社会 发展 规律 的 科学
- chủ nghĩa duy vật lịch sử nói rõ một cách khoa học quy luật phát triển của xã hội.
- 那么 你 是 进化论 的 生物学家 了
- Vậy bạn là một nhà sinh học tiến hóa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唯›
物›
论›