Đọc nhanh: 唯我 (duy ngã). Ý nghĩa là: Vì mình. Chỉ biết có mình. Cũng như Duy kỉ — Chỉ cho mình là có thật, ý thức mình là có thật., lợi kỷ.
唯我 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Vì mình. Chỉ biết có mình. Cũng như Duy kỉ — Chỉ cho mình là có thật, ý thức mình là có thật.
✪ 2. lợi kỷ
只顾自己
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唯我
- 我们 只有 唯一 的 选择
- Chúng ta chỉ có lựa chọn duy nhất.
- 你 喜欢 , 唯 我 不 喜欢
- Em thích nó, nhưng tôi thì không.
- 他 是 我家 唯一 的 崽
- Anh ấy là con trai duy nhất của tôi.
- 他 是 我 唯一 的 指望
- Anh ấy là sự trông mong duy nhất của tôi.
- 唯 ! 我 马上 去 做
- Vâng! Tôi sẽ đi làm ngay.
- 唯 ! 我 马上 回家
- Dạ! Con về nhà ngay ạ.
- 全心全意 为 人民 服务 是 我军 的 唯一 宗旨
- hết lòng hết dạ phục vụ nhân dân là tôn chỉ duy nhất của quân ta.
- 你 是 我 的 唯一 , 我 只 想 陪伴 你 到 老
- Em là duy nhất của anh, anh chỉ muốn đồng hành cùng em đến suốt đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唯›
我›