Đọc nhanh: 唐纳 (đường nạp). Ý nghĩa là: Tanner hoặc Donald (tên).
唐纳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tanner hoặc Donald (tên)
Tanner or Donald (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唐纳
- 他 叫 儒勒 · 凡尔纳 吗
- Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?
- 他 像 唐代 僧侣 玄奘
- Anh ấy giống như hòa thượng Huyền Trang thời Đường.
- 他 又 纳妾 了
- Anh ấy lại cưới vợ lẽ nữa.
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 让 唐纳德 去 拜访 下 他
- Nhờ Donald đến thăm anh ta.
- 莫妮卡 , 听说 你 上周 的 会议 看到 唐纳德 · 特朗普
- Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.
- 他们 过 着 荒唐 的 生活
- Họ sống một cuộc sống phóng đãng.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唐›
纳›