Đọc nhanh: 唐手道 (đường thủ đạo). Ý nghĩa là: Tang soo do (võ thuật Hàn Quốc). Ví dụ : - 我在练唐手道 Tôi làm Tang Soo Do.
唐手道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tang soo do (võ thuật Hàn Quốc)
Tang soo do (Korean martial art)
- 我 在 练 唐手 道
- Tôi làm Tang Soo Do.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唐手道
- 我 在 练 唐手 道
- Tôi làm Tang Soo Do.
- 两人 紧紧 握手 , 互道珍重
- hai người nắm chặt tay dặn nhau hãy giữ gìn sức khoẻ.
- 知道 什么 时候 加注 什么 时候 收手
- Để biết khi nào nên nâng và khi nào nên gấp.
- 我 可是 下 一个 查克 · 诺里斯 世界 空手道 冠军
- Tôi là Chuck Norris tiếp theo!
- 我 这么 忙 , 你 也 不来 搭 把手 , 就 知道 看电视 !
- Tôi bận như này mà cậu cũng không tới giúp một tay, chỉ biết xem ti vi thôi!
- 唐代 中国 分为 十道
- Thời nhà Đường, Trung Quốc chia thành mười đạo.
- 手 电钻 有 各种各样 的 , 不 知道 你 想 买 那种 ?
- Máy khoan tay cũng có nhiều loại khác nhau, không biết bạn muốn mua loại nào ạ?
- 分手 的 缘由 是 什么 你 知道 吗 ?
- Lý do chia tay là gì, em có biết không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唐›
手›
道›