Đọc nhanh: 唐德宗 (đường đức tôn). Ý nghĩa là: Hoàng đế Dezong của nhà Đường (742-805), tên trị vì của hoàng đế thứ mười nhà Đường là Li Kuo 李 适, trị vì 779-805.
唐德宗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoàng đế Dezong của nhà Đường (742-805), tên trị vì của hoàng đế thứ mười nhà Đường là Li Kuo 李 适, trị vì 779-805
Emperor Dezong of Tang (742-805), reign name of tenth Tang emperor Li Kuo 李适 [Li3Kuò], reigned 779-805
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唐德宗
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 让 唐纳德 去 拜访 下 他
- Nhờ Donald đến thăm anh ta.
- 莫妮卡 , 听说 你 上周 的 会议 看到 唐纳德 · 特朗普
- Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.
- 作为 清教徒 , 他 的 道德 和 宗教 观念 都 很 严格
- Là một người theo giáo phái Cơ đốc giáo, anh ta có đạo đức và quan niệm tôn giáo rất nghiêm ngặt.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 亚里士多德 在 他 该 在 的 地方
- Aristotle chính xác là nơi anh ta nên ở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唐›
宗›
德›