Đọc nhanh: 唐家山 (đường gia sơn). Ý nghĩa là: khu vực ở quận Bắc Xuyên, Tứ Xuyên.
✪ 1. khu vực ở quận Bắc Xuyên, Tứ Xuyên
area in Beichuan county Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唐家山
- 画家 传真 了 山川 的 壮丽
- Họa sĩ tái hiện vẻ đẹp của núi non.
- 太阳 都 下山 了 , 快 回家吧 !
- Mặt trời đã lặn rồi, về nhà nhanh thôi!
- 荒唐 玩笑 让 大家 尴尬
- Đùa phóng đãng khiến mọi người ngượng.
- 山本 一家人 住 在 东京
- Gia đình Yamamoto sống ở Tokyo.
- 我 老家 在 山区 , 那儿 不 通车
- quê tôi ở vùng núi, nơi đó không có xe cộ qua lại.
- 她 为了 躲避 这 突如其来 的 大雨 , 唐突 地 敲开 了 一家 农户 的 门
- Để tránh cơn mưa lớn bất chợt kéo tới, cô đột ngột gõ cửa nhà của một người nông dân.
- 爬 到 山顶 , 大家 都 累 得 喘 不过 气来
- leo đến đỉnh núi, mọi người đều thở không ra hơi.
- 大家 兴高采烈 地 登上 前往 香山 公园 的 大巴车
- Mọi người vui vẻ lên xe đến công viên Tương Sơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唐›
家›
山›