Đọc nhanh: 唐家璇 (đường gia tuyền). Ý nghĩa là: Tang Jiaxuan (1938-), chính trị gia và nhà ngoại giao.
唐家璇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tang Jiaxuan (1938-), chính trị gia và nhà ngoại giao
Tang Jiaxuan (1938-), politician and diplomat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唐家璇
- 一个 家族 灭亡 了
- Một gia tộc đã diệt vong.
- 一人 立功 , 全家 光荣
- một người lập công, cả nhà vinh quang.
- 荒唐 玩笑 让 大家 尴尬
- Đùa phóng đãng khiến mọi người ngượng.
- 她 为了 躲避 这 突如其来 的 大雨 , 唐突 地 敲开 了 一家 农户 的 门
- Để tránh cơn mưa lớn bất chợt kéo tới, cô đột ngột gõ cửa nhà của một người nông dân.
- 一人 做事 一人当 , 决不 连累 大家
- người nào làm việc nấy, quyết không làm liên luỵ đến người khác.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 妇女 应该 回家 做 全职太太 的 建议 似乎 不切实际 并 很 荒唐
- Đề xuất phụ nữ nên về nhà làm nội trợ có vẻ không thiết thực và hoang đường
- 一切 家事 , 都 是 两人 商量 着 办
- tất cả việc nhà đều do hai người bàn bạc làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唐›
家›
璇›