Đọc nhanh: 唐县 (đường huyện). Ý nghĩa là: Quận Tang ở Bảo Định 保定 , Hà Bắc.
✪ 1. Quận Tang ở Bảo Định 保定 , Hà Bắc
Tang county in Baoding 保定 [Bǎo dìng], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唐县
- 他 言辞 未免太 唐突
- Lời nói của anh ấy phóng đại hơi quá.
- 他 的 理由 很 荒唐
- Lý do của anh ta thật vô lý.
- 颓唐 衰飒
- tinh thần sa sút.
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 他 研究 唐朝 历史
- Anh ta nghiên cứu lịch sử triều Đường.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 他 现在 是 我们 县 的 大 拿
- ông ấy hiện là người có quyền trong huyện chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
唐›