Đọc nhanh: 唐人街 (đường nhân nhai). Ý nghĩa là: phố người Hoa; phố Hoa Kiều; khu phố Tàu; Chinatown. Ví dụ : - 唐人街的一幢办公楼 Đó là một tòa nhà văn phòng ở Khu Phố Tàu.
✪ 1. phố người Hoa; phố Hoa Kiều; khu phố Tàu; Chinatown
指海外华侨聚居并开设较多具有中国特色的店铺的街市
- 唐人街 的 一幢 办公楼
- Đó là một tòa nhà văn phòng ở Khu Phố Tàu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唐人街
- 她 带 着 孩子 被 人家 赶 出 家门 流落 街头
- Cô ấy thân mang con , lại bị người ta đuổi khỏi nhà , lưu lạc đầu đường xó chợ.
- 唐人街 的 一幢 办公楼
- Đó là một tòa nhà văn phòng ở Khu Phố Tàu.
- 他 被 别人 骂大街 了
- Anh ta bị người khác mắng mỏ.
- 早晨 街上 尽是 些 急急忙忙 赶着 上班 的 人
- Sáng sớm, trên đường toàn là những người vội vã cho kịp giờ làm.
- 人群 在 街上 不断 流动
- Đám đông liên tục di chuyển trên phố.
- 在 街头 , 路 人们 步履 匆匆
- Trên đường phố, mọi người đi qua đi lại gấp gáp.
- 大街 上 来往 的 人 很多
- Người qua lại trên đường rất đông.
- 她 一个 人 在 街上 浪
- Cô ấy đi dạo một mình trên phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
唐›
街›