Đọc nhanh: 唁 (nghiễn.ngạn). Ý nghĩa là: viếng (việc tang ma). Ví dụ : - 慰唁 thăm viếng an ủi. - 吊唁 điếu tang; đi điếu.. - 唁电。 Điện chia buồn
唁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viếng (việc tang ma)
对遭遇丧事的表示慰问
- 慰唁
- thăm viếng an ủi
- 吊唁
- điếu tang; đi điếu.
- 唁电
- Điện chia buồn
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唁
- 致电 悼唁
- gửi điện chia buồn
- 慰唁
- thăm viếng an ủi
- 吊唁
- điếu tang; đi điếu.
- 前来 吊唁 逝者
- Đến thăm hỏi người qua đời.
- 唁电
- Điện chia buồn
- 越南 领导人 就 伊朗 总统 直升机 失事 事件 向 伊朗 领导人 致 唁电
- Lãnh đạo Việt Nam gửi điện chia buồn Tổng thống Iran Raisi tử nạn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
唁›