Đọc nhanh: 哲家 (triết gia). Ý nghĩa là: Người có quan điểm; lí thuyết hoặc nghiên cứu về triết học..
哲家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người có quan điểm; lí thuyết hoặc nghiên cứu về triết học.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哲家
- 一人 立功 , 全家 光荣
- một người lập công, cả nhà vinh quang.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 哲学家 讨论 一元论
- Các triết gia thảo luận về nhất nguyên luận.
- 一伙人 正在 搬家
- Một đám người đang chuyển nhà.
- 哲人其萎 , 大家 很 悲伤
- Nhà hiền triết đã qua đời, mọi người rất đau buồn.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一个 成功 的 易趣 卖家
- Anh ấy là một doanh nhân ebay khá thành công.
- 孔子 是 一个 有名 的 哲学家
- Khổng Tử là một nhà triết học gia nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哲›
家›